Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
degenerative
Jump to user comments
Adjective
  • thoái hóa, suy biến (các cơ quan, tế bào cùng với chức năng của chúng bị hư hại, hư hỏng dần)
    • degenerative diseases of old age
      các bệnh thoái hóa của tuổi già
Related search result for "degenerative"
Comments and discussion on the word "degenerative"