Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
definition
/,defi'niʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự định nghĩa, lời định nghĩa
  • sự định, sự định rõ, sự xác định (quyền lợi, ranh giới...)
  • (vật lý) sự rõ nét (hình ảnh); độ rõ (âm thanh)
Related search result for "definition"
Comments and discussion on the word "definition"