Jump to user comments
tính từ
- có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng thủ, có tính chất chống giữ; để che chở, để bảo vệ, để phòng thủ
- a defensive weapon
vũ khí để bảo vệ
- defensive warfare
chiến tranh tự vệ
- to take defensive measure
có những biện pháp phòng thủ
danh từ
- thế thủ, thế phòng ngự
- to stand (be) on the defensive
giữ thế thủ, giữ thế phòng ngự
- to act on the defensive
hành động trong thế phòng ngự