Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
defender
/di'fendə/
Jump to user comments
danh từ
  • người che chở, người bảo vệ
  • người cãi, người biện hộ, người bào chữa; luật sư
Related words
Related search result for "defender"
Comments and discussion on the word "defender"