Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
defendant
/di'fendənt/
Jump to user comments
danh từ
  • (pháp lý) người bị kiện, người bị cáo
  • (định ngữ) bị kiện, bị cáo
    • defendant firm
      hãng kinh doanh bị kiện
Related words
Related search result for "defendant"
Comments and discussion on the word "defendant"