Jump to user comments
danh từ
- cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại
- sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ
- national defence
quốc phòng
- to gight in defence of one's fatherland
chiến đấu để bảo vệ tổ quốc
- (quân sự), (số nhiều) công sự bảo vệ, công sự phòng ngự, thành luỹ
- line of defence
tuyến phòng ngự
- lời cãi, lời biện hộ; sự bào chữa, sự biện hộ
- counsel (lawyer) for the defence
luật sư bào chữa