Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Deere
Jump to user comments
Noun
  • nhà tư bản công nghiệp người Mỹ (1804-1886), người sản xuất ra cày làm việc trên đồng ruộng
Related words
Related search result for "Deere"
Comments and discussion on the word "Deere"