Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
deepening
Jump to user comments
Adjective
  • tích tụ và trở nên mãnh liệt, nồng nhiệt, sôi nổi hơn
    • a deepening love
      một tình yêu ngày càng trở nên sâu sắc
Noun
  • việc ngày càng trở nên sâu sắc hơn
Related words
Related search result for "deepening"
Comments and discussion on the word "deepening"