Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
deductible
Jump to user comments
Adjective
  • có thể trừ đi, có thể khấu trừ
Noun
  • (một thuật ngữ trong chính sách bảo hiểm) mức miễn thường/ mức khấu trừ
  • (thuế)lượng thuế có thể được khấu trừ (đặc biệt là để tính thuế thu nhập)
Related search result for "deductible"
Comments and discussion on the word "deductible"