Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
deconsecrate
/di:'kɔnsikreit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hoàn tục; đem dùng vào việc thế tục (nhà thờ, tài sản của nhà chung...)
Related words
Related search result for "deconsecrate"
Comments and discussion on the word "deconsecrate"