Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
declamation
/,deklə'meiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bình thơ, sự ngâm thơ; thuật bình thơ, thuật ngâm thơ
  • thuật diễn thuyết; bài diễn thuyết hùng hồn, bài nói rất kêu
Related search result for "declamation"
Comments and discussion on the word "declamation"