Jump to user comments
tính từ
- quyết định
- a decisive factor
nhân số quyết định
- a decisive battle
trận đánh quyết định
- kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
- decisive character
tính kiên quyết
- to reply by a decisive "no"
trả lời dứt khoát không
- a decisive answer
câu trả lời dứt khoát