Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
decasyllabic
/'dekəsi'læbik/ Cách viết khác : (decasyllable) /'dekəsiləbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có mười âm tiết
danh từ
  • câu thơ mười âm tiết
Related search result for "decasyllabic"
Comments and discussion on the word "decasyllabic"