Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
decadent
/'dekədənt/
Jump to user comments
tính từ
  • suy đồi, sa sút; điêu tàn
danh từ
  • người suy đồi
  • văn nghệ sĩ thuộc phái suy đồi (ở Anh và Pháp (thế kỷ) 19)
Related search result for "decadent"
Comments and discussion on the word "decadent"