Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
deadhead
/'dedhed/
Jump to user comments
danh từ
  • người đi xem hát không phải trả tiền; người đi tàu không phải trả tiền
Related search result for "deadhead"
Comments and discussion on the word "deadhead"