Jump to user comments
danh từ
- ánh nắng ban ngày; (nghĩa bóng) sự công khai
- in broad daylight
giữa ban ngày, thanh thiên bạch nhật; ai cũng biết, mọi người đều thấy
- lúc tảng sáng, bình minh, rạng đông
- before daylight
trước rạng đông
- khoảng trống, khoảng cách giữa hai vật gì, như giữa hai con thuyền trong cuộc đua, giữa ngấn rượu với mép cốc...)
- no daylight
đổ thật đầy (rượu vào cốc)
- to show daylight
rách, hở nhiều chỗ (quần áo)
IDIOMS
- to admit (knock, let, shoot) daylight into somebody
- to let daylight into something
- (thông tục) đưa cái gì ra công khai, công bố cái gì
- nhìn thấy tia hy vọng; tìm thấy con đường thoát khỏi bế tắc khó khăn