Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
datif
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tặng cách
tính từ
  • (luật học, pháp lý) được chỉ định (không phải do luật pháp quy định)
    • Tuteur datif
      người làm giám hộ chỉ định
Related search result for "datif"
Comments and discussion on the word "datif"