Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
datif
Jump to user comments
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tặng cách
tính từ
(luật học, pháp lý) được chỉ định (không phải do luật pháp quy định)
Tuteur datif
người làm giám hộ chỉ định
Related search result for
"datif"
Words pronounced/spelled similarly to
"datif"
:
datif
daube
défi
Words contain
"datif"
:
datif
laudatif
liquidatif
sédatif
Words contain
"datif"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tặng cách
an thần
Comments and discussion on the word
"datif"