Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
daterie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tôn giáo) chức chưởng ấn (tòa thánh)
  • (tôn giáo) tòa chưởng ấn
Related search result for "daterie"
Comments and discussion on the word "daterie"