Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dashboard
/'dæʃbɔ:d/
Jump to user comments
danh từ
  • cái chắn bùn (trước xe...)
  • bảng đồng hồ (bảng đặt các đồng hồ đo tốc độ, mức dầu mỡ... ở ô tô)
Related words
Related search result for "dashboard"
Comments and discussion on the word "dashboard"