Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
darn
/dɑ:n/
Jump to user comments
danh từ
  • sự mạng
  • chỗ mạng
ngoại động từ
  • mạng (quần áo, bít tất...)
ngoại động từ
  • (từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) durn)
Related search result for "darn"
Comments and discussion on the word "darn"