Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
danh từ
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. 1. Từ biểu thị ý nghĩa sự vật, đối tượng, thường làm chủ ngữ trong câụ 2. Từ dùng trong khẩu ngữ thay cho thuật ngữ: danh từ khoa học.
Related search result for
"danh từ"
Words pronounced/spelled similarly to
"danh từ"
:
danh tôi
danh từ
đánh thuế
Words contain
"danh từ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
danh dự
danh
nhân danh
trứ danh
uy danh
Trần Danh Aỏn
hư danh
cao danh
danh sách
danh hiệu
more...
Comments and discussion on the word
"danh từ"