Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
damnatory
/'dæmnətəri/
Jump to user comments
tính từ
  • khiến cho bị chỉ trích
  • khiến cho bị đày địa ngục, khiến cho bị đoạ đày
Related search result for "damnatory"
Comments and discussion on the word "damnatory"