Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), English - Vietnamese)
dada
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ nhi đồng) ngựa
  • (nghĩa bóng, thân mật) ý vốn thích, đề tài quen thuộc
    • C'est son dada
      đó là đề tài quen thuộc của anh ta
  • (văn học) nghệ thuật chủ nghĩa đađa
tính từ (không đổi)
  • xem (danh từ giống đực)
Related search result for "dada"
Comments and discussion on the word "dada"