Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
English - Vietnamese
)
dada
Jump to user comments
danh từ giống đực
(ngôn ngữ nhi đồng) ngựa
(nghĩa bóng, thân mật) ý vốn thích, đề tài quen thuộc
C'est son dada
đó là đề tài quen thuộc của anh ta
(văn học) nghệ thuật chủ nghĩa đađa
tính từ (không đổi)
xem (danh từ giống đực)
Related search result for
"dada"
Words pronounced/spelled similarly to
"dada"
:
d
d
dada
date
datte
dey
dia
dieu
diode
dit
more...
Words contain
"dada"
:
dada
dadais
Comments and discussion on the word
"dada"