Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dị dạng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. dt. Hình dạng khác thường: hiện tượng dị dạng bẩm sinh. II. tt. Có cơ thể, dáng vẻ khác lạ, thường là xấu hơn so với những cái bình thường: hiện tượng dị dạng Hễ người dị dạng ắt là tài cao (Lục Vân Tiên).
Related search result for "dị dạng"
Comments and discussion on the word "dị dạng"