Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dẫn chứng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. đgt. Dẫn thí dụ, bằng cớ để chứng minh cho điều nói ra, viết ra là đúng, là có cơ sở: dẫn chứng ra nhiều cứ liệu xác thực. II. dt. Cái được đưa ra để chứng minh làm cơ sở cho điều nói ra, viết ra: tìm được nhiều dẫn chứng sinh động, cụ thể.
Related search result for "dẫn chứng"
Comments and discussion on the word "dẫn chứng"