Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
dũng
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 (ph.; id.). x. dõng1.
2 d. (kết hợp hạn chế). Sức mạnh thể chất và tinh thần trên hẳn mức bình thường, tạo khả năng đương đầu với sức chống đối, với nguy hiểm để làm những việc nên làm. Trí và dũng đi đôi.
Related search result for
"dũng"
Words pronounced/spelled similarly to
"dũng"
:
dang
dáng
dạng
Dẳng
dâng
dòng
dông
dộng
dùng
dũng
more...
Words contain
"dũng"
:
An Dũng
anh dũng
Anh Dũng
Cổ Dũng
dũng
dũng cảm
dũng mãnh
dũng sĩ
hùng dũng
hương dũng
more...
Comments and discussion on the word
"dũng"