Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
dùng dằng
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Lưỡng lự không quyết định, thường là trong việc đi hay ở, vì còn muốn kéo dài thêm thời gian. Dùng dằng chưa muốn chia tay. Dùng dằng nửa ở nửa đi.
Related search result for
"dùng dằng"
Words pronounced/spelled similarly to
"dùng dằng"
:
dong dỏng
dùng dằng
dửng dưng
dựng đứng
dưỡng đường
Đặng Dung
Đặng Dung
động dong
Words contain
"dùng dằng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
gì
cái
Hàn Phi
nào
dùng
đó
cô
vậy
thử
tiêu dùng
more...
Comments and discussion on the word
"dùng dằng"