Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
dùi
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. Đồ dùng để đánh trống, đánh chiêng, hay để đập, để gõ: Đánh trống bỏ dùi (tng).
2 dt. Đồ dùng để chọc lỗ thủng: Dùi đóng sách. // đgt. Chọc lỗ bằng dùi: Đừng dùi lỗ to quá.
Related search result for
"dùi"
Words pronounced/spelled similarly to
"dùi"
:
dai
dài
dải
dãi
dái
dại
di
Di
dì
dỉ
more...
Words contain
"dùi"
:
Cắp dùi Bác Lãng
dùi
dùi cui
dùi sương
Words contain
"dùi"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
dùi
dùi sương
xui
dùi cui
chày
sấn sổ
lắc cắc
trống
Chùy Bác Lãng sa
lình
more...
Comments and discussion on the word
"dùi"