Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dévotion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự sùng đạo
  • sự sùng kính
  • (số nhiều) sự lễ bái
    • Faire ses dévotions
      lễ bái
    • être à la dévotion de quelqu'un
      tận tụy với ai
Related words
Related search result for "dévotion"
Comments and discussion on the word "dévotion"