Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dételer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tháo ách, tháo cương
    • Dételer un boeuf
      tháo ách một con bò
    • Dételer un cheval
      tháo cương một con ngựa
nội động từ
  • (nghĩa bóng, thân mật) nghỉ
    • Travailler toute la journée sans dételer
      làm việc cả ngày không nghỉ
Related search result for "dételer"
Comments and discussion on the word "dételer"