Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
détacheur
Jump to user comments
danh từ
  • thợ tẩy (vết ở) quần áo
tính từ
  • tẩy vết
    • Flacon détacheur
      lọ đựng nước tẩy vết
Related search result for "détacheur"
Comments and discussion on the word "détacheur"