Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dérager
Jump to user comments
nội động từ
  • ngớt cơn giận, hết điên tiết
    • Depuis hier il ne dérage pas
      từ hôm qua hắn vẫn không ngớt cơn giận
Related words
Related search result for "dérager"
Comments and discussion on the word "dérager"