Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dérèglement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự rối loạn, sự hỏng
    • Le dérèglement d'une machine
      sự hỏng máy
    • Le dérèglement de l'esprit
      sự rối loạn đầu óc
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự bừa bãi; hành động bừa bãi
Related words
Related search result for "dérèglement"
Comments and discussion on the word "dérèglement"