Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déprimé
Jump to user comments
tính từ
  • suy sút; suy sút tinh thần
    • Un malade très déprimé
      một bệnh nhân rất suy sút
  • (tâm lý học) trầm uất
  • (động vật học) bẹt
    • Poisson déprimé
      cá bẹt (như kiểu cá bơn, khác với cá giẹp mình)
Related search result for "déprimé"
Comments and discussion on the word "déprimé"