Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dépouiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lột da
    • Dépouiller un lapin
      lột da con thỏ
  • lột vỏ, vặt lấy, tước
    • Dépouiller un arbre de ses branches
      vặt cành cây
    • Dépouiller quelqu'un de sa charge
      tước chức ai
    • Dépouiller toute honte
      (gạt) bỏ mọi sự thẹn thùng
    • Dépouiller quelqu'un
      tước của của ai
    • Les voleurs l'ont dépouillé
      kẻ cắp đã lấy hết của ông ta
  • xem kỹ, xem xét; kiểm
    • Dépouiller un dossier
      xem xét một hồ sơ
    • Dépouiller un scrutin
      kiểm phiếu bầu
Related words
Related search result for "dépouiller"
Comments and discussion on the word "dépouiller"