Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dépoter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đánh (cây) khỏi chậu
    • Dépoter des fleurs
      đánh cây hoa khỏi chậu
  • trút (chất lỏng) sang bình khác
Related search result for "dépoter"
Comments and discussion on the word "dépoter"