Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dépayser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm bỡ ngỡ, làm ngơ ngác
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chuyển sang trước khác; làm chuyển môi trường
Related search result for "dépayser"
Comments and discussion on the word "dépayser"