Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
démeubler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lấy hết đồ đạc
    • Démeubler un appartement
      lấy hết đồ đạc ở một căn hộ đi
    • bouche démeublée
      (thân mật) mồm rụng hết răng
Related words
Comments and discussion on the word "démeubler"