Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
meubler
Jump to user comments
động từ
  • bày biện đồ đạc
    • Meubler une chambre pour la louer
      bày biện đồ đạc trong một căn phòng để cho thuê
  • có tác dụng bày biện
    • Etoffe qui meuble bien
      vải có tác dụng bày biện tốt
  • (nghĩa bóng) chất đầy
    • Meubler son esprit de notions fausses
      chất đầy những khái niệm sai vào đầu óc
Related search result for "meubler"
Comments and discussion on the word "meubler"