Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déliter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xẻ (đá) theo thớ
  • (xây dựng) đặt (đá) ngược thớ
  • thay lót nong (cho tằm)
Related search result for "déliter"
Comments and discussion on the word "déliter"