Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
délirer
Jump to user comments
nội động từ
  • hoang tưởng; mê sảng
    • Malade qui commence à délirer
      bệnh nhân bắt đầu mê sảng
  • (nghĩa bóng) cuồng nhiệt
    • Délirer de joie
      vui cuồng nhiệt
Related search result for "délirer"
Comments and discussion on the word "délirer"