Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
délice
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • niềm vui thú
    • Le délice de faire une bonne action
      niềm vui thú làm một việc thiện
  • (thân mật) mỹ vị
danh từ giống cái
  • (số nhiều) thú vui
    • Les délices de la lecture
      thú vui đọc sách
    • faire des délices de quelque chose
      thích thú cái gì
Related words
Related search result for "délice"
Comments and discussion on the word "délice"