Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
délégation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự ủy quyền; quyền được ủy
  • (luật học, pháp lý) sự ủy lĩnh
  • phái đoàn
    • délégation de solde
      giấy ủy lương
Related search result for "délégation"
Comments and discussion on the word "délégation"