Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déguster
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nếm
    • Déguster du vin
      nếm rượu nho
  • nhắm nháp; thưởng thức
    • Déguster des friandises
      nhắm nháp kẹo bánh
    • Déguster un récit
      thưởng thức một truyện ngắn
    • déguster des coups
      (thông tục) nếm đòn, bị đánh
Related search result for "déguster"
Comments and discussion on the word "déguster"