Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
défricher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • khai hoang.
  • (nghĩa bóng) khai phá.
    • Défricher une question
      khai phá một vấn đề.
Related search result for "défricher"
Comments and discussion on the word "défricher"