Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
défilé
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hẻm, hẻm vực.
  • cuộc diễu hành, đám rước.
  • (nghĩa rộng) chuỗi nối tiếp.
    • Un défilé de souvenirs
      một chuỗi ký ức nối tiếp.
Related search result for "défilé"
Comments and discussion on the word "défilé"