Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dédicace
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đề tặng, lời đề tặng.
  • (tôn giáo) lễ cung hiến (nhà thờ); lễ kỷ niệm ngày cung hiến.
Related search result for "dédicace"
Comments and discussion on the word "dédicace"