Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déculotter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cởi quần, lột quần.
    • Déculotter un enfant
      cởi quần một đứa trẻ.
    • déculotter un pipe
      (thân mật) nạo xái nõ tẩu
Related search result for "déculotter"
Comments and discussion on the word "déculotter"