Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
découler
Jump to user comments
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
  • (văn học) chảy từng giọt.
    • La sueur découle
      mồ hôi chảy từng giọt.
  • sinh ra từ.
    • Conséquence qui découle d'un principe
      hệ qủa sinh ra từ một nguyên lý.
Related words
Related search result for "découler"
Comments and discussion on the word "découler"