Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décocher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phóng ra
    • Décocher une flèche
      phóng một mũi tên
    • Décocher un coup de poing à quelqu'un
      phóng ra một cú đấm vào ai
    • Décocher une oeillade uncendiaire
      phóng ra một cái nhìn nảy lửa
    • Décocher un épigramme
      phóng ra một bài thơ trào phúng
  • (kỹ thuật) tháo khuôn, dỡ khuôn (đúc)
Related search result for "décocher"
Comments and discussion on the word "décocher"